trades
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]trades
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của trade
Chia động từ
[sửa]trade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trade | |||||
Phân từ hiện tại | trading | |||||
Phân từ quá khứ | traded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trade | trade hoặc tradest¹ | trades hoặc tradeth¹ | trade | trade | trade |
Quá khứ | traded | traded hoặc tradedst¹ | traded | traded | traded | traded |
Tương lai | will/shall² trade | will/shall trade hoặc wilt/shalt¹ trade | will/shall trade | will/shall trade | will/shall trade | will/shall trade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trade | trade hoặc tradest¹ | trade | trade | trade | trade |
Quá khứ | traded | traded | traded | traded | traded | traded |
Tương lai | were to trade hoặc should trade | were to trade hoặc should trade | were to trade hoặc should trade | were to trade hoặc should trade | were to trade hoặc should trade | were to trade hoặc should trade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trade | — | let’s trade | trade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.