traffic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtræ.fɪk/
![]() | [ˈtræ.fɪk] |
Danh từ[sửa]
traffic (không đếm được) /ˈtræ.fɪk/
- Sự đi lại, sự giao thông.
- block in the traffic — sự tắc nghẽn giao thông
- Sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...).
- Sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác.
Động từ[sửa]
traffic /ˈtræ.fɪk/
- Buôn bán.
- to traffic in silk — buôn bán tơ lụa
- to traffic with somebody — giao dịch buôn bán với ai
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "traffic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)