transcend
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trænt.ˈsɛnd/
Ngoại động từ
[sửa]transcend ngoại động từ /trænt.ˈsɛnd/
- Vượt quá, hơn.
- the beautiful scene transcends my power of description — cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
Chia động từ
[sửa]transcend
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "transcend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)