tremendously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trɪ.ˈmɛn.dəs.li/
Phó từ
[sửa]tremendously /trɪ.ˈmɛn.dəs.li/
- Ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội.
- (Thgt) Rất lớn, bao la, to lớn, cực kì.
- (Thgt) Rất tốt, khác thường.
Tham khảo
[sửa]- "tremendously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)