Bước tới nội dung

trepan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trɪ.ˈpæn/

Danh từ

[sửa]

trepan /trɪ.ˈpæn/

  1. Mưu mẹo, cạm bẫy.
  2. Người dùng mưu mẹo để dụ dỗ.

Ngoại động từ

[sửa]

trepan ngoại động từ /trɪ.ˈpæn/

  1. Dụ, dụ dỗ.
    to trepan someone into doing something — dụ dỗ ai làm việc gì
  2. Lừa vào bẫy.

Danh từ

[sửa]

trepan /trɪ.ˈpæn/

  1. (Y học) Cái khoan xương.

Ngoại động từ

[sửa]

trepan ngoại động từ /trɪ.ˈpæn/

  1. (Y học) Khoan (xương).

Tham khảo

[sửa]