tributary

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɪ.bjə.ˌtɛr.i/

Tính từ[sửa]

tributary (không so sánh được)

  1. Phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu.
  2. Nhánh (sông).
    tributary river — sông nhánh

Danh từ[sửa]

tributary (số nhiều tributaries)

  1. Người phải nộp cống; nước phải triều cống.
  2. Sông nhánh.

Tham khảo[sửa]