tributary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɪ.bjə.ˌtɛr.i/
Tính từ
[sửa]tributary (không so sánh được)
- Phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu.
- Nhánh (sông).
- tributary river — sông nhánh
Danh từ
[sửa]tributary (số nhiều tributaries)
Tham khảo
[sửa]- "tributary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)