trooper

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtruː.pɜː/

Danh từ[sửa]

trooper /ˈtruː.pɜː/

  1. Kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp.
  2. Công an đi ngựa.
  3. Ngựa của kỵ binh.
  4. Tàu chở lính.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]