Bước tới nội dung

trung lưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ liw˧˧tʂuŋ˧˥ lɨw˧˥tʂuŋ˧˧ lɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ lɨw˧˥tʂuŋ˧˥˧ lɨw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

trung lưu

  1. Khúc giữa một dòng sông.
  2. Tầng lớp giữa trong một xã hội.

Tham khảo

[sửa]