truy dụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ zṵʔŋ˨˩tʂwi˧˥ jṵŋ˨˨tʂwi˧˧ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ ɟuŋ˨˨tʂwi˧˥ ɟṵŋ˨˨tʂwi˧˥˧ ɟṵŋ˨˨

Danh từ[sửa]

truy dụng

  1. Khái niệm tổng quát về sự đọc hoặc ghi dữ kiện ở một đĩa cứng, ổ đĩa mềm hay bộ nhớ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)