Bước tới nội dung

tréo ngoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛw˧˥ ŋwɛ˧˧tʂɛ̰w˩˧ ŋwɛ˧˥tʂɛw˧˥ ŋwɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛw˩˩ ŋwɛ˧˥tʂɛ̰w˩˧ ŋwɛ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

tréo ngoe

  1. Khng. đphg.
  2. Tréo khoeo, không thẳng.
    Nằm tréo ngoe.
  3. Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết.
    Làm tréo ngoe.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]