Bước tới nội dung

trống bỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəwŋ˧˥ ɓɔ̰j˧˩˧tʂə̰wŋ˩˧ ɓɔj˧˩˨tʂəwŋ˧˥ ɓɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˩˩ ɓɔj˧˩tʂə̰wŋ˩˧ ɓɔ̰ʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

trống bỏi

  1. Trống bằng giấy cho trẻ con chơi, hai bên có hai sợi dây, đầu buộc một hạt nặng, đập vào mặt giấy thành tiếng khi xoay nhanh.
    Già chơi trống bỏi. — Người già còn ham muốn những cái không hợp với tuổi mình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]