Bước tới nội dung

tuần tiết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩ tiət˧˥twəŋ˧˧ tiə̰k˩˧twəŋ˨˩ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧ tiət˩˩twən˧˧ tiə̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tuần tiết

  1. Nói chung các tiết nối tiếp nhau trong một năm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]