turgid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˈtɝː.dʒɪd] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˈtɝː.gɪd] |
Tính từ
[sửa]turgid (so sánh hơn more turgid, so sánh nhất most turgid) /ˈtɜː.dʒəd/
- Cương, sưng.
- (Nghĩa bóng) Khoa trương, huênh hoang (văn...).
Đồng nghĩa
[sửa]- cương
- khoa trương
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "turgid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)