Bước tới nội dung

turgid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:
    • /ˈtɜː.dʒɪd/ (Anh)
    • /ˈtɝː.dʒɪd/, /ˈtɝː.gɪd/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Tính từ

[sửa]

turgid (so sánh hơn more turgid, so sánh nhất most turgid) /ˈtɜː.dʒəd/

  1. Cương, sưng.
  2. (Nghĩa bóng) Khoa trương, huênh hoang (văn...).

Đồng nghĩa

[sửa]
cương
khoa trương

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]