inflated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfleɪ.təd/
Động từ
[sửa]inflated
Chia động từ
[sửa]inflate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inflate | |||||
Phân từ hiện tại | inflating | |||||
Phân từ quá khứ | inflated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inflate | inflate hoặc inflatest¹ | inflates hoặc inflateth¹ | inflate | inflate | inflate |
Quá khứ | inflated | inflated hoặc inflatedst¹ | inflated | inflated | inflated | inflated |
Tương lai | will/shall² inflate | will/shall inflate hoặc wilt/shalt¹ inflate | will/shall inflate | will/shall inflate | will/shall inflate | will/shall inflate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inflate | inflate hoặc inflatest¹ | inflate | inflate | inflate | inflate |
Quá khứ | inflated | inflated | inflated | inflated | inflated | inflated |
Tương lai | were to inflate hoặc should inflate | were to inflate hoặc should inflate | were to inflate hoặc should inflate | were to inflate hoặc should inflate | were to inflate hoặc should inflate | were to inflate hoặc should inflate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inflate | — | let’s inflate | inflate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]inflated /ɪn.ˈfleɪ.təd/
- Phồng lên, được thổi phồng.
- Tự mãn, tự túc, vênh váo.
- Khoa trương (văn).
- (Kinh tế) Lạm phát.
- Tăng giả tạo (giá).
Tham khảo
[sửa]- "inflated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)