typify
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɪ.pə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈtɪ.pə.ˌfɑɪ] |
Ngoại động từ
[sửa]typify ngoại động từ /ˈtɪ.pə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
[sửa]typify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to typify | |||||
Phân từ hiện tại | typifying | |||||
Phân từ quá khứ | typified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | typify | typify hoặc typifiest¹ | typifies hoặc typifieth¹ | typify | typify | typify |
Quá khứ | typified | typified hoặc typifiedst¹ | typified | typified | typified | typified |
Tương lai | will/shall² typify | will/shall typify hoặc wilt/shalt¹ typify | will/shall typify | will/shall typify | will/shall typify | will/shall typify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | typify | typify hoặc typifiest¹ | typify | typify | typify | typify |
Quá khứ | typified | typified | typified | typified | typified | typified |
Tương lai | were to typify hoặc should typify | were to typify hoặc should typify | were to typify hoặc should typify | were to typify hoặc should typify | were to typify hoặc should typify | were to typify hoặc should typify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | typify | — | let’s typify | typify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "typify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)