tạm ước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔm˨˩ ɨək˧˥ta̰ːm˨˨ ɨə̰k˩˧taːm˨˩˨ ɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˨˨ ɨək˩˩ta̰ːm˨˨ ɨək˩˩ta̰ːm˨˨ ɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

tạm ước

  1. Bản giao ước ký kết giữa hai bên để tạm thời hòa hoãn các cuộc xung đột.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]