tục lệ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 俗例. Trong đó: 俗 (“tục”: thói quen); 例 (“lệ”: phép đã thành từ trước).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṵʔk˨˩ lḛʔ˨˩ | tṵk˨˨ lḛ˨˨ | tuk˨˩˨ le˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuk˨˨ le˨˨ | tṵk˨˨ lḛ˨˨ |
Danh từ
[sửa]tục lệ
- Những điều quy định, nếp sống từ lâu đời đã thành thói quen.
- Tục lệ cổ truyền của dân tộc.
- Tôn trọng tục lệ của đồng bào.
Tham khảo
[sửa]- "tục lệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)