uncloak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkloʊk/

Ngoại động từ[sửa]

uncloak ngoại động từ /.ˈkloʊk/

  1. Cởi áo choàng; lột vỏ ngoài.
  2. (Nghĩa bóng) Lột mặt nạ; vạch mặt.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

uncloak nội động từ /.ˈkloʊk/

  1. Cởi áo choàng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]