Bước tới nội dung

unclog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈklɑːɡ/

Ngoại động từ

[sửa]

unclog ngoại động từ /.ˈklɑːɡ/

  1. Tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]