Bước tới nội dung

under-earth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˈɜːθ/

Danh từ

[sửa]

under-earth /ˈən.dɜː.ˈɜːθ/

  1. Đất sét chịu lửa tầng lót.
  2. Lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng).

Tính từ

[sửa]

under-earth /ˈən.dɜː.ˈɜːθ/

  1. Ngầm; dưới đất.

Tham khảo

[sửa]