unfasten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfæ.sᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

unfasten ngoại động từ /.ˈfæ.sᵊn/

  1. Mở, cởi, tháo, nới.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]