unitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.ni.tɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực unitaire
/y.ni.tɛʁ/
unitaire
/y.ni.tɛʁ/
Giống cái unitaire
/y.ni.tɛʁ/
unitaire
/y.ni.tɛʁ/

unitaire /y.ni.tɛʁ/

  1. Đơn.
    Monstre unitaire — (y học) quái thai đơn
  2. (Chính trị) Thống nhất, hợp nhất.
    Organisation sociale unitaire — tổ chức xã hội thống nhất
  3. (Thuộc) Đơn vị.
    Prix moyen unitaire — giá bình quân đơn vị
  4. (Tôn giáo) Theo thuyết một ngôi.
    théorie du champ unitaire — (vật lý học) thuyết trường đơn nguyên

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít unitaire
/y.ni.tɛʁ/
unitaire
/y.ni.tɛʁ/
Số nhiều unitaire
/y.ni.tɛʁ/
unitaire
/y.ni.tɛʁ/

unitaire /y.ni.tɛʁ/

  1. (Tôn giáo) Người theo thuyết một ngôi.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]