unknight
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
unknight (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn unknights, phân từ hiện tại unknighting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ unknighted)
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của unknight
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "unknight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)