Bước tới nội dung

unlimber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈlɪm.bɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

unlimber ngoại động từ /ˌən.ˈlɪm.bɜː/

  1. Tháo đầu xe (xe kéo pháo).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]