Bước tới nội dung

unpin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

unpin ngoại động từ /.ˈpɪn/

  1. Bỏ kim băng, bỏ đinh ghim.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]