unresolved

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unresolved ( không so sánh được)

  1. Còn do dự, chưa quyết định.
  2. Không được giải quyết (vấn đề), không được giải đáp (thắc mắc).
  3. Không được tách ra thành thành phần cấu tạo.
  4. (Âm nhạc) Chưa chuyển sang thuận tai.

Tham khảo[sửa]