unreversed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unreversed ( không so sánh được)

  1. Không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...).
  2. Không bị đo lộn (thứ tự).
  3. Không để chạy lùi.
  4. Không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...).
  5. Không bị huỷ bỏ (bản án...).

Tham khảo[sửa]