Bước tới nội dung

unstrap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈstræp/

Ngoại động từ

[sửa]

unstrap ngoại động từ /.ˈstræp/

  1. Mở, nới (dây da, thắt lưng,... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]