untwist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈtwɪst/

Ngoại động từ[sửa]

untwist ngoại động từ /ˌən.ˈtwɪst/

  1. Tháo, li (chỉ, dây đ xe).

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

untwist nội động từ /ˌən.ˈtwɪst/

  1. Li ra (chỉ, dây).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]