Bước tới nội dung

wise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪz/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

wise /ˈwɑɪz/

  1. Khôn, khôn ngoan.
  2. Có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt.
    to grow wiser — có nhiều kinh nghiệm hn
    with a wise wink of the eye — với cái nháy mắt hiểu biết
    to get wise to — hiểu, nhận thức được
    he came away none the wiser (as wise as he went) — no cũng chẳng biết gì hn trước
  3. Thông thạo.
    to look wise — có vẻ thông thạo
  4. Uyên bác.
    a wise man — một người uyên bác
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay.
    wise guy — người tài xoay

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

wise nội động từ /ˈwɑɪz/

  1. (+ up) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn.
  2. Tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wise /ˈwɑɪz/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cách, lối.
    in solemn wise — một cách long trọng
    in any wise — dù bằng cách nào
    in no wise — không có cách nào

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)