Bước tới nội dung

uy hiếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wi˧˧ hiəp˧˥wi˧˥ hiə̰p˩˧wi˧˧ hiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˥ hiəp˩˩wi˧˥˧ hiə̰p˩˧

Động từ

[sửa]

uy hiếp

  1. Dùng uy lực đe doạ, ép buộc làm cho phải khiếp sợkhuất phục.
    Khủng bố để uy hiếp tinh thần.

Tham khảo

[sửa]