vàng ủng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤ːŋ˨˩ ṵŋ˧˩˧jaːŋ˧˧˧˩˨jaːŋ˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːŋ˧˧˧˩vaːŋ˧˧ ṵʔŋ˧˩

Tính từ[sửa]

vàng ủng

  1. (đen) màu lúa thối cuối vụ.
  2. (bóng) người bị bệnh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)