Bước tới nội dung

vážka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vážka gc

  1. Chuồn chuồn.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • vážka, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • vážka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • vážka”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vážka gc (gen. số ít vážky, nom. số nhiều vážky, gen. số nhiều vážok, biến cách kiểu žena)

  1. Chuồn chuồn.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]