Bước tới nội dung

vô hoạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ hwa̰ːʔt˨˩jo˧˥ hwa̰ːk˨˨jo˧˧ hwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ hwat˨˨vo˧˥ hwa̰t˨˨vo˧˥˧ hwa̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

vô hoạt

  1. Tính chất thể hiện sự vô hiệu hoá khả năng hoạt động của sự vật như các thành phần của virus, vi khuẩn.

Dịch

[sửa]