Bước tới nội dung

vùng xôi đậu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṳŋ˨˩ soj˧˧ ɗə̰ʔw˨˩juŋ˧˧ soj˧˥ ɗə̰w˨˨juŋ˨˩ soj˧˧ ɗəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuŋ˧˧ soj˧˥ ɗəw˨˨vuŋ˧˧ soj˧˥ ɗə̰w˨˨vuŋ˧˧ soj˧˥˧ ɗə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

vùng xôi đậu

  1. Địa phận chiến sự phức tạp, được kiểm soát liên tục giữa hai bên đối địch.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)