vấn an

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vən˧˥ aːn˧˧jə̰ŋ˩˧ aːŋ˧˥jəŋ˧˥ aːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˩˩ aːn˧˥və̰n˩˧ aːn˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

vấn an

  1. Hỏi thăm sức khoẻ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]