Bước tới nội dung

vọng tưởng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 妄想.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ʔwŋ˨˩ tɨə̰ŋ˧˩˧ja̰wŋ˨˨ tɨəŋ˧˩˨jawŋ˨˩˨ tɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vawŋ˨˨ tɨəŋ˧˩va̰wŋ˨˨ tɨəŋ˧˩va̰wŋ˨˨ tɨə̰ʔŋ˧˩

Danh từ

[sửa]

vọng tưởng

  1. Ý nghĩ viển vông.
    Anh không tin rằng những ý nghĩ của anh lại là vọng tưởng.

Tham khảo

[sửa]