vụ án

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṵʔ˨˩ aːn˧˥jṵ˨˨ a̰ːŋ˩˧ju˨˩˨ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˨˨ aːn˩˩vṵ˨˨ aːn˩˩vṵ˨˨ a̰ːn˩˧

Danh từ[sửa]

vụ án

  1. là một trường hợp có những sự kiện xảy ra, cần được điều tra

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)