valstybė
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
valstýbė gc (số nhiều valstýbės) biến trọng âm thứ 1
biến cách valstybė
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | valstýbė | valstýbės |
thuộc cách | valstýbės | [[valstyb
ių#Tiếng Litva|valstýb ių]] |
vị cách | valstýbei | valstýbėms |
nghiệp cách | valstýbę | valstýbes |
cụ cách | valstýbe | valstýbėmis |
ư cách | valstýbėje | valstýbėse |
hô cách | valstýbe | valstýbės |