vanduo
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɐn.'dǔɔ/
Danh từ
[sửa]vanduõ gđ (số nhiều vándenys) trọng âm kiểu 3
- Nước (H2O).
Biến cách của vanduo
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | vanduõ | vándenys |
gen. (kilmininkas) | vandeñs | vandenų̃ |
dat. (naudininkas) | vándeniui | vandenìms |
acc. (galininkas) | vándenį | vándenis |
ins. (įnagininkas) | vándeniu | vandenimìs |
loc. (vietininkas) | vandenyjè | vandenysè |
voc. (šauksmininkas) | vandeniẽ | vándenys |