vanity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvæ.nə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

vanity /ˈvæ.nə.ti/

  1. Tính hư ảo; cái hư ảo.
  2. Chuyện phù hoa, hư danh.
    these things are vanity — những cái đó là những chuyện phù hoa
  3. Tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình.
    to say without vanity — nói không kiêu căng
    out of vanity — vì kiêu căng
  4. (Như) Vanity_bag.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bàn trang điểm.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)