Bước tới nội dung

vati

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Vati, vāti, v-ați

Tiếng Babatana

[sửa]

Số từ

[sửa]

vati

  1. bốn

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Birao

[sửa]

Số từ

[sửa]

vati

  1. bốn

Đọc thêm

[sửa]
  • Malcolm Ross, Proto Oceanic and the Austronesian Languages of Western Melanesia, Pacific Linguistics, series C-98 (1988)
  • ABVD

Tiếng Latinh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vātī

  1. Dạng dat. số ít của vātēs

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vati 

  1. Dạng nom./voc. số nhiều của vats

Danh từ

[sửa]

vati gc

  1. Dạng acc./instrumental số ít của vate

Tiếng Phần Lan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Thụy Điển fat.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vati

  1. Đĩa

Biến cách

[sửa]
Biến tố của vati (Kotus loại 5*F/risti, cấp t-d)
nom. vati vadit
gen. vadin vatien
par. vatia vateja
ill. vatiin vateihin
số ít số nhiều
nom. vati vadit
acc. nom. vati vadit
gen. vadin
gen. vadin vatien
par. vatia vateja
ine. vadissa vadeissa
ela. vadista vadeista
ill. vatiin vateihin
ade. vadilla vadeilla
abl. vadilta vadeilta
all. vadille vadeille
ess. vatina vateina
tra. vadiksi vadeiksi
abe. vaditta vadeitta
ins. vadein
com. Xem dạng sở hữu phía dưới.
Dạng sở hữu của vati (Kotus loại 5*F/risti, cấp t-d)
chủ sở hữu ngôi 1 số ít
số ít số nhiều
nom. vatini vatini
acc. nom. vatini vatini
gen. vatini
gen. vatini vatieni
par. vatiani vatejani
ine. vadissani vadeissani
ela. vadistani vadeistani
ill. vatiini vateihini
ade. vadillani vadeillani
abl. vadiltani vadeiltani
all. vadilleni vadeilleni
ess. vatinani vateinani
tra. vadikseni vadeikseni
abe. vadittani vadeittani
ins.
com. vateineni
chủ sở hữu ngôi 2 số ít
số ít số nhiều
nom. vatisi vatisi
acc. nom. vatisi vatisi
gen. vatisi
gen. vatisi vatiesi
par. vatiasi vatejasi
ine. vadissasi vadeissasi
ela. vadistasi vadeistasi
ill. vatiisi vateihisi
ade. vadillasi vadeillasi
abl. vadiltasi vadeiltasi
all. vadillesi vadeillesi
ess. vatinasi vateinasi
tra. vadiksesi vadeiksesi
abe. vadittasi vadeittasi
ins.
com. vateinesi
chủ sở hữu ngôi 1 số nhiều
số ít số nhiều
nom. vatimme vatimme
acc. nom. vatimme vatimme
gen. vatimme
gen. vatimme vatiemme
par. vatiamme vatejamme
ine. vadissamme vadeissamme
ela. vadistamme vadeistamme
ill. vatiimme vateihimme
ade. vadillamme vadeillamme
abl. vadiltamme vadeiltamme
all. vadillemme vadeillemme
ess. vatinamme vateinamme
tra. vadiksemme vadeiksemme
abe. vadittamme vadeittamme
ins.
com. vateinemme
chủ sở hữu ngôi 2 số nhiều
số ít số nhiều
nom. vatinne vatinne
acc. nom. vatinne vatinne
gen. vatinne
gen. vatinne vatienne
par. vatianne vatejanne
ine. vadissanne vadeissanne
ela. vadistanne vadeistanne
ill. vatiinne vateihinne
ade. vadillanne vadeillanne
abl. vadiltanne vadeiltanne
all. vadillenne vadeillenne
ess. vatinanne vateinanne
tra. vadiksenne vadeiksenne
abe. vadittanne vadeittanne
ins.
com. vateinenne
chủ sở hữu ngôi 3
số ít số nhiều
nom. vatinsa vatinsa
acc. nom. vatinsa vatinsa
gen. vatinsa
gen. vatinsa vatiensa
par. vatiaan
vatiansa
vatejaan
vatejansa
ine. vadissaan
vadissansa
vadeissaan
vadeissansa
ela. vadistaan
vadistansa
vadeistaan
vadeistansa
ill. vatiinsa vateihinsa
ade. vadillaan
vadillansa
vadeillaan
vadeillansa
abl. vadiltaan
vadiltansa
vadeiltaan
vadeiltansa
all. vadilleen
vadillensa
vadeilleen
vadeillensa
ess. vatinaan
vatinansa
vateinaan
vateinansa
tra. vadikseen
vadiksensa
vadeikseen
vadeiksensa
abe. vadittaan
vadittansa
vadeittaan
vadeittansa
ins.
com. vateineen
vateinensa

Từ dẫn xuất

[sửa]
compounds

Đọc thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Volapük

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vati

  1. Dạng acc. số ít của vat

Tiếng Ý

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vati 

  1. Dạng số nhiều của vate.

Từ đảo chữ

[sửa]