vati
Giao diện
Tiếng Babatana
[sửa]Số từ
[sửa]vati
Đọc thêm
[sửa]- Malcolm Ross, Proto Oceanic and the Austronesian Languages of Western Melanesia, Pacific Linguistics, series C-98 (1988)
- ABVD, ABVD (Phương ngữ Sengga)
Tiếng Birao
[sửa]Số từ
[sửa]vati
Đọc thêm
[sửa]- Malcolm Ross, Proto Oceanic and the Austronesian Languages of Western Melanesia, Pacific Linguistics, series C-98 (1988)
- ABVD
Tiếng Latinh
[sửa]Danh từ
[sửa]vātī
Tiếng Latvia
[sửa]Danh từ
[sửa]vati gđ
Danh từ
[sửa]vati gc
- Dạng acc./instrumental số ít của vate
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vati
Biến cách
[sửa]Biến tố của vati (Kotus loại 5*F/risti, luân phiên nguyên âm t-d) | |||
---|---|---|---|
nom. | vati | vadit | |
gen. | vadin | vatien | |
par. | vatia | vateja | |
ill. | vatiin | vateihin | |
số ít | số nhiều | ||
nom. | vati | vadit | |
acc. | nom. | vati | vadit |
gen. | vadin | ||
gen. | vadin | vatien | |
par. | vatia | vateja | |
ine. | vadissa | vadeissa | |
ela. | vadista | vadeista | |
ill. | vatiin | vateihin | |
ade. | vadilla | vadeilla | |
abl. | vadilta | vadeilta | |
all. | vadille | vadeille | |
ess. | vatina | vateina | |
tra. | vadiksi | vadeiksi | |
abe. | vaditta | vadeitta | |
ins. | — | vadein | |
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ dẫn xuất
[sửa](compounds):
Đọc thêm
[sửa]- “vati”, trong Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại] (bằng tiếng Phần Lan) (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục), Kotimaisten kielten keskuksen verkkojulkaisuja 35, Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-04
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Volapük
[sửa]Danh từ
[sửa]vati
Tiếng Ý
[sửa]Danh từ
[sửa]vati gđ
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Babatana
- Số tiếng Babatana
- Mục từ tiếng Birao
- Số tiếng Birao
- Mục từ tiếng Latinh
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latvia
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latvia
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan vay mượn tiếng Thụy Điển
- Từ tiếng Phần Lan gốc Thụy Điển
- Từ tiếng Phần Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑti
- Vần tiếng Phần Lan/ɑti/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Phần Lan
- Danh tính tiếng Phần Lan thuộc loại risti
- Mục từ tiếng Volapük
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Volapük
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Volapük
- Mục từ tiếng Ý
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ý
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Ý