vats
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
vats
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của vat
Chia động từ
vat
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to vat | |||||
| Phân từ hiện tại | vatting | |||||
| Phân từ quá khứ | vatted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vat | vat hoặc vattest¹ | vats hoặc vatteth¹ | vat | vat | vat |
| Quá khứ | vatted | vatted hoặc vattedst¹ | vatted | vatted | vatted | vatted |
| Tương lai | will/shall² vat | will/shall vat hoặc wilt/shalt¹ vat | will/shall vat | will/shall vat | will/shall vat | will/shall vat |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vat | vat hoặc vattest¹ | vat | vat | vat | vat |
| Quá khứ | vatted | vatted | vatted | vatted | vatted | vatted |
| Tương lai | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | vat | — | let’s vat | vat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.