vedette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]vedette
Tham khảo
[sửa]- "vedette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /və.dɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vedette /və.dɛt/ |
vedettes /və.dɛt/ |
vedette gc /və.dɛt/
- (Sân khấu; điện ảnh) Ngôi sao.
- Vedette du cinéma — ngôi sao điện ảnh
- Người nổi tiếng về bóng đá.
- (Hàng hải, quân sự) Tàu tuần tra.
- (Hàng hải) Thuyền máy.
- Vedette à ailes portantes — thuyền máy có cánh ngầm
- Vedette de la douane — thuyền máy của hải quan
- Vedette navale — tàu tuần tra hải quân
- Vedette lance-torpilles — thuyền máy phóng ngư lôi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lính tuần tra, lính canh gác.
- avoir la vedette; tenir la vedette — giữ địa vị quan trọng nhất; có vai trò chủ yếu
- mettre en vedette — nêu bật lên, đặt ở chỗ nổi bật+ (ngành in) đặt riêng thành tiêu đề
Tham khảo
[sửa]- "vedette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)