veidas
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]véidas gđ (số nhiều veidaĩ) trọng âm kiểu 3
- Mặt.
Biến cách của veidas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | véidas | veidaĩ |
gen. (kilmininkas) | véido | veidų̃ |
dat. (naudininkas) | véidui | veidáms |
acc. (galininkas) | véidą | véidus |
ins. (įnagininkas) | véidu | veidaĩs |
loc. (vietininkas) | veidè | veiduosè |
voc. (šauksmininkas) | véide | {{{28}}} |