vengeance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɛn.dʒənts/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

vengeance /ˈvɛn.dʒənts/

  1. Sự trà thù, sự báo thù.
    to seek vengeance upon someone — tìm cách trả thù ai
    to cry for vengeance — đòi báo thù
    to take vengeance for... — báo thù vì (về)...
    to take (inflict) vengeance on (upon) somebody — trả thù ai

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɑ̃.ʒɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vengeance
/vɑ̃.ʒɑ̃s/
vengeances
/vɑ̃.ʒɑ̃s/

vengeance gc /vɑ̃.ʒɑ̃s/

  1. Sự trả thù, sự báo thù.
    Crier vengeance; demander vengeance — đòi báo thù
  2. (Tôn giáo) Sự trừng phạt.
    Vengeance divine — sự trừng phạt của Chúa, quả báo

Tham khảo[sửa]