vengeance
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɛn.dʒənts/
![]() | [ˈvɛn.dʒənts] |
Danh từ[sửa]
vengeance /ˈvɛn.dʒənts/
- Sự trà thù, sự báo thù.
- to seek vengeance upon someone — tìm cách trả thù ai
- to cry for vengeance — đòi báo thù
- to take vengeance for... — báo thù vì (về)...
- to take (inflict) vengeance on (upon) somebody — trả thù ai
Thành ngữ[sửa]
- with a vengeance:
Tham khảo[sửa]
- "vengeance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɑ̃.ʒɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vengeance /vɑ̃.ʒɑ̃s/ |
vengeances /vɑ̃.ʒɑ̃s/ |
vengeance gc /vɑ̃.ʒɑ̃s/
- Sự trả thù, sự báo thù.
- Crier vengeance; demander vengeance — đòi báo thù
- (Tôn giáo) Sự trừng phạt.
- Vengeance divine — sự trừng phạt của Chúa, quả báo
Tham khảo[sửa]
- "vengeance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)