vented
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]vented
Chia động từ
[sửa]vent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vent | |||||
Phân từ hiện tại | venting | |||||
Phân từ quá khứ | vented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vent | vent hoặc ventest¹ | vents hoặc venteth¹ | vent | vent | vent |
Quá khứ | vented | vented hoặc ventedst¹ | vented | vented | vented | vented |
Tương lai | will/shall² vent | will/shall vent hoặc wilt/shalt¹ vent | will/shall vent | will/shall vent | will/shall vent | will/shall vent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vent | vent hoặc ventest¹ | vent | vent | vent | vent |
Quá khứ | vented | vented | vented | vented | vented | vented |
Tương lai | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vent | — | let’s vent | vent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.