venting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɛn.tiɳ/

Động từ[sửa]

venting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "vent" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

venting /ˈvɛn.tiɳ/

  1. Sự thải ra không trung (khói, hơi... ).
  2. Sự làm cho thông thoáng.
  3. Sự thông gió.

Tham khảo[sửa]