Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+60AA, 悪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-60AA

[U+60A9]
CJK Unified Ideographs
[U+60AB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 07” ghi đè từ khóa trước, “干05”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) Hàng xấu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ác, , óc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːk˧˥ o˧˥ awk˧˥a̰ːk˩˧˩˧ a̰wk˩˧aːk˧˥ o˧˥ awk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːk˩˩ o˩˩ awk˩˩a̰ːk˩˧˩˧ a̰wk˩˧