Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

U+673B, 朻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-673B

[U+673A]
CJK Unified Ideographs
[U+673C]
Tra từ bắt đầu bởi

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Tiểu triện

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cây cao.

Tính từ[sửa]

  1. Dạng cổ giống với . Cây có cành cong và rủ xuống.

Tham khảo[sửa]